Dưới đây là bảng tổng hợp các từ khóa trong JavaScript (JavaScript Keywords), kèm theo mô tả ngắn gọn và liên kết tham khảo chi tiết. Bảng này giúp bạn nắm bắt nhanh các từ khóa quan trọng trong JavaScript và hiểu rõ cách sử dụng chúng.
Từ khóa | Mô tả ngắn gọn | Liên kết tham khảo |
---|---|---|
| Khai báo biến với phạm vi hàm hoặc toàn cục (không khuyến khích, thay thế bằng | |
| Khai báo biến với phạm vi khối (block scope). | |
| Khai báo hằng số (giá trị không thể thay đổi sau khi gán). | |
| Định nghĩa một hàm (Function Declaration hoặc Function Expression). | |
| Trả về giá trị từ hàm. | |
| Câu lệnh điều kiện để thực thi mã dựa trên điều kiện đúng/sai. | |
| Câu lệnh lựa chọn để thực thi mã dựa trên giá trị của biểu thức. | |
| Vòng lặp để lặp qua một khối mã một số lần nhất định. | |
| Vòng lặp để lặp qua một khối mã khi điều kiện đúng. | |
| Vòng lặp tương tự | |
| Kết thúc vòng lặp hoặc câu lệnh | |
| Bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và tiếp tục vòng lặp kế tiếp. | |
| Xử lý lỗi trong mã nguồn. | |
| Ném ra một lỗi tùy chỉnh. | |
| Định nghĩa một lớp (class) trong lập trình hướng đối tượng. | |
| Cho phép một lớp kế thừa từ một lớp khác. | |
| Gọi hàm constructor hoặc phương thức của lớp cha trong lớp con. | |
| Tạo một thể hiện mới của một đối tượng từ constructor. | |
| Tham chiếu đến đối tượng hiện tại trong ngữ cảnh thực thi. | |
| Nhập các module hoặc chức năng từ file khác. | |
| Xuất các module hoặc chức năng để sử dụng ở file khác. | |
| Định nghĩa một hàm bất đồng bộ (trả về Promise). | |
| Chờ một Promise hoàn thành trước khi tiếp tục thực thi mã. | |
| Tạm dừng và tiếp tục thực thi trong generator functions. | |
| Xóa thuộc tính của một đối tượng. | |
| Kiểm tra kiểu dữ liệu của một giá trị. | |
| Kiểm tra xem một đối tượng có phải là thể hiện của một lớp cụ thể hay không. | |
| Kiểm tra xem một thuộc tính có tồn tại trong một đối tượng hay không. | |
| Dừng thực thi mã để kiểm tra lỗi trong trình duyệt. | |
| Mở rộng phạm vi của một đối tượng (không khuyến khích vì dễ gây nhầm lẫn). | |
| Thực thi một biểu thức và trả về |
Ngoài các từ khóa phổ biến ở trên, JavaScript còn có một số từ khóa dành riêng (reserved keywords) mà bạn không nên sử dụng làm tên biến hoặc tên hàm:
abstract
, boolean
, byte
, char
, double
, enum
, final
, float
, goto
, implements
, int
, interface
, long
, native
, package
, private
, protected
, public
, short
, static
, synchronized
, throws
, transient
, volatile
.Bạn có thể tham khảo danh sách đầy đủ tại:
Bảng trên tổng hợp các từ khóa quan trọng trong JavaScript, bao gồm:
var
, let
, const
.function
, return
, if...else
, switch
.for
, while
, do...while
.try...catch
, throw
.class
, extends
, super
.import
, export
.async
, await
.yield
.typeof
, instanceof
, in
.Mỗi từ khóa đều có liên kết tham khảo chi tiết từ MDN Web Docs, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu sâu hơn khi cần.
Hy vọng bảng này sẽ giúp bạn nắm vững các từ khóa trong JavaScript và áp dụng chúng hiệu quả trong dự án của mình! 😊