a

23:21:47 29/3/2025 - 1 views -
JS

Từ khoá | key JS

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ khóa trong JavaScript (JavaScript Keywords), kèm theo mô tả ngắn gọn và liên kết tham khảo chi tiết. Bảng này giúp bạn nắm bắt nhanh các từ khóa quan trọng trong JavaScript và hiểu rõ cách sử dụng chúng.


Bảng tổng hợp các từ khóa trong JavaScript

Từ khóa

Mô tả ngắn gọn

Liên kết tham khảo

var

Khai báo biến với phạm vi hàm hoặc toàn cục (không khuyến khích, thay thế bằng letconst).

MDN - var

let

Khai báo biến với phạm vi khối (block scope).

MDN - let

const

Khai báo hằng số (giá trị không thể thay đổi sau khi gán).

MDN - const

function

Định nghĩa một hàm (Function Declaration hoặc Function Expression).

MDN - function

return

Trả về giá trị từ hàm.

MDN - return

if...else

Câu lệnh điều kiện để thực thi mã dựa trên điều kiện đúng/sai.

MDN - if...else

switch

Câu lệnh lựa chọn để thực thi mã dựa trên giá trị của biểu thức.

MDN - switch

for

Vòng lặp để lặp qua một khối mã một số lần nhất định.

MDN - for

while

Vòng lặp để lặp qua một khối mã khi điều kiện đúng.

MDN - while

do...while

Vòng lặp tương tự while, nhưng đảm bảo khối mã được thực thi ít nhất một lần.

MDN - do...while

break

Kết thúc vòng lặp hoặc câu lệnh switch.

MDN - break

continue

Bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và tiếp tục vòng lặp kế tiếp.

MDN - continue

try...catch

Xử lý lỗi trong mã nguồn.

MDN - try...catch

throw

Ném ra một lỗi tùy chỉnh.

MDN - throw

class

Định nghĩa một lớp (class) trong lập trình hướng đối tượng.

MDN - class

extends

Cho phép một lớp kế thừa từ một lớp khác.

MDN - extends

super

Gọi hàm constructor hoặc phương thức của lớp cha trong lớp con.

MDN - super

new

Tạo một thể hiện mới của một đối tượng từ constructor.

MDN - new

this

Tham chiếu đến đối tượng hiện tại trong ngữ cảnh thực thi.

MDN - this

import

Nhập các module hoặc chức năng từ file khác.

MDN - import

export

Xuất các module hoặc chức năng để sử dụng ở file khác.

MDN - export

async

Định nghĩa một hàm bất đồng bộ (trả về Promise).

MDN - async

await

Chờ một Promise hoàn thành trước khi tiếp tục thực thi mã.

MDN - await

yield

Tạm dừng và tiếp tục thực thi trong generator functions.

MDN - yield

delete

Xóa thuộc tính của một đối tượng.

MDN - delete

typeof

Kiểm tra kiểu dữ liệu của một giá trị.

MDN - typeof

instanceof

Kiểm tra xem một đối tượng có phải là thể hiện của một lớp cụ thể hay không.

MDN - instanceof

in

Kiểm tra xem một thuộc tính có tồn tại trong một đối tượng hay không.

MDN - in

debugger

Dừng thực thi mã để kiểm tra lỗi trong trình duyệt.

MDN - debugger

with

Mở rộng phạm vi của một đối tượng (không khuyến khích vì dễ gây nhầm lẫn).

MDN - with

void

Thực thi một biểu thức và trả về undefined.

MDN - void


Các từ khóa dành riêng (Reserved Keywords)

Ngoài các từ khóa phổ biến ở trên, JavaScript còn có một số từ khóa dành riêng (reserved keywords) mà bạn không nên sử dụng làm tên biến hoặc tên hàm:

  • abstract, boolean, byte, char, double, enum, final, float, goto, implements, int, interface, long, native, package, private, protected, public, short, static, synchronized, throws, transient, volatile.

Bạn có thể tham khảo danh sách đầy đủ tại:

MDN - Reserved Keywords


Tổng kết

Bảng trên tổng hợp các từ khóa quan trọng trong JavaScript, bao gồm:

  1. Khai báo biến: var, let, const.
  2. Hàm và logic: function, return, if...else, switch.
  3. Vòng lặp: for, while, do...while.
  4. Xử lý lỗi: try...catch, throw.
  5. Lập trình hướng đối tượng: class, extends, super.
  6. Module: import, export.
  7. Bất đồng bộ: async, await.
  8. Generator: yield.
  9. Toán tử: typeof, instanceof, in.

Mỗi từ khóa đều có liên kết tham khảo chi tiết từ MDN Web Docs, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu sâu hơn khi cần.

Hy vọng bảng này sẽ giúp bạn nắm vững các từ khóa trong JavaScript và áp dụng chúng hiệu quả trong dự án của mình! 😊